Goleniów (công xã)
Thủ phủ | Goleniów |
---|---|
Quận | Goleniów |
• Nông thôn | 10.689 |
Mã bưu chính | 72-100 |
Trang web | http://www.goleniow.pl/ |
• Đô thị | 22.448 |
Tỉnh | West Pomeranian |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 33.137 |
• Mật độ | 0,75/km2 (1,9/mi2) |
Goleniów (công xã)
Thủ phủ | Goleniów |
---|---|
Quận | Goleniów |
• Nông thôn | 10.689 |
Mã bưu chính | 72-100 |
Trang web | http://www.goleniow.pl/ |
• Đô thị | 22.448 |
Tỉnh | West Pomeranian |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 33.137 |
• Mật độ | 0,75/km2 (1,9/mi2) |
Thực đơn
Goleniów (công xã)Liên quan
Goleniów Goleniów (công xã) GoleniowskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Goleniów (công xã) http://www.goleniow.pl/ https://web.archive.org/web/20080201071517/http://...